Duck hunt

Động từ bất qui tắc Be trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Be trong tiếng Anh

Động từ bất qui tắc Be là một trợ động từ và đóng vai trò trong việc xây dựng các thì trong tiếng Anh (Ví dụ: thì hiện tại, thì quá khứ, ...).

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Be

  • Thì, là, ở

  • Tồn tại, sống

  • Trở nên, trở thành

  • Giá

  • ... (tùy thuộc vào ngữ cảnh)

Cách chia động từ bất qui tắc Be

Động từ nguyên thể Be
Quá khứ Was/Were
Quá khứ phân từ Been
Ngôi thứ ba số ít Is
Hiện tại phân từ/Danh động từ Being
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên