Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Alight trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Alight trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Alight

  • Xuống, bước xuống (xe buýt, tàu điện, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Alight

Động từ nguyên thể Alight
Quá khứ Alit/Alighted
Quá khứ phân từ Alit/Alighted
Ngôi thứ ba số ít Alights
Hiện tại phân từ/Danh động từ Alighting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Light-Lit-Lit (IGHT IT IT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Light Lit Lit
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên