Polly po-cket

Động từ bất qui tắc Light trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Light trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Light

  • Đốt, thắp, chiếu sáng

Cách chia động từ bất qui tắc Light

Động từ nguyên thể Light
Quá khứ Lit
Quá khứ phân từ Lit
Ngôi thứ ba số ít Lights
Hiện tại phân từ/Danh động từ Lighting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Light-Lit-Lit (IGHT IT IT)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Alight Alit/Alighted Alit/Alighted
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên