Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Waylay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Waylay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Waylay

  • Mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)

Cách chia động từ bất qui tắc Waylay

Động từ nguyên thể Waylay
Quá khứ Waylaid
Quá khứ phân từ Waylaid
Ngôi thứ ba số ít Waylays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Waylaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên