Động từ bất qui tắc Unteach trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unteach trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unteach

  • Dạy điều ngược lại

  • Quên điều đã được dạy

Cách chia động từ bất qui tắc Unteach

Động từ nguyên thể Unteach
Quá khứ Untaught
Quá khứ phân từ Untaught
Ngôi thứ ba số ít Unteaches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unteaching
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polaroid