Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Underspend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Underspend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underspend

  • Tiêu pha ít hơn mong đợi

Cách chia động từ bất qui tắc Underspend

Động từ nguyên thể Underspend
Quá khứ Underspent
Quá khứ phân từ Underspent
Ngôi thứ ba số ít Underspends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underspending
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên