Động từ bất qui tắc Unbear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unbear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbear

  • Nới, cởi dây cương (ngựa)

Cách chia động từ bất qui tắc Unbear

Động từ nguyên thể Unbear
Quá khứ Unbore
Quá khứ phân từ Unborn/Unborne
Ngôi thứ ba số ít Unbears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unbearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polly po-cket