Động từ bất qui tắc Typewrite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Typewrite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Typewrite

  • Đánh máy

Cách chia động từ bất qui tắc Typewrite

Động từ nguyên thể Typewrite
Quá khứ Typewrote
Quá khứ phân từ Typewritten
Ngôi thứ ba số ít Typewrites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Typewriting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

pacman, rainbows, and roller s