Duck hunt

Động từ bất qui tắc Spoon-feed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Spoon-feed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Spoon-feed

  • Nhồi nhét, dạy quá nhiều

Cách chia động từ bất qui tắc Spoon-feed

Động từ nguyên thể Spoon-feed
Quá khứ Spoon-fed
Quá khứ phân từ Spoon-fed
Ngôi thứ ba số ít Spoon-feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Spoon-feeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên