Động từ bất qui tắc Sneak trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Sneak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sneak

  • Trốn, lén

Cách chia động từ bất qui tắc Sneak

Động từ nguyên thể Sneak
Quá khứ Sneaked/Snuck
Quá khứ phân từ Sneaked/Snuck
Ngôi thứ ba số ít Sneaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sneaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Pair of Vintage Old School Fru