Động từ bất qui tắc Self-feed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Self-feed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Self-feed

  • Tự nuôi dưỡng

Cách chia động từ bất qui tắc Self-feed

Động từ nguyên thể Self-feed
Quá khứ Self-fed
Quá khứ phân từ Self-fed
Ngôi thứ ba số ít Self-feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Self-feeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches