Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc See

  • Thấy, nhìn thấy, quan sát

Cách chia động từ bất qui tắc See

Động từ nguyên thể See
Quá khứ Saw
Quá khứ phân từ Seen
Ngôi thứ ba số ít Sees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Seeing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: See-Saw-Seen (EE AW EEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Foresee Foresaw Foreseen
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên