Động từ bất qui tắc Rewear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rewear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewear

  • Mang, đeo, mặc, để (râu, tóc);, đội (mũ) lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rewear

Động từ nguyên thể Rewear
Quá khứ Rewore
Quá khứ phân từ Reworn
Ngôi thứ ba số ít Rewears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rewearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog