Động từ bất qui tắc Retread trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Retread trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retread

  • Lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa

  • Đi theo (một con đường...) một lần nữa

Cách chia động từ bất qui tắc Retread

Động từ nguyên thể Retread
Quá khứ Retread
Quá khứ phân từ Retread
Ngôi thứ ba số ít Retreads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retreading
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polly po-cket