Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Regrind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Regrind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Regrind

  • Nghiền lại, tán lại

Cách chia động từ bất qui tắc Regrind

Động từ nguyên thể Regrind
Quá khứ Reground
Quá khứ phân từ Reground
Ngôi thứ ba số ít Regrinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Regrinding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên