Động từ bất qui tắc Rebuild trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rebuild trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rebuild

  • Xây lại, xây dựng lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rebuild

Động từ nguyên thể Rebuild
Quá khứ Rebuilt
Quá khứ phân từ Rebuilt
Ngôi thứ ba số ít Rebuilds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rebuilding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

The Soda Pop