Động từ bất qui tắc Overwear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overwear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overwear

  • Mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

Cách chia động từ bất qui tắc Overwear

Động từ nguyên thể Overwear
Quá khứ Overwore
Quá khứ phân từ Overworn
Ngôi thứ ba số ít Overwears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overwearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Pair of Vintage Old School Fru