Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Overspeak trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overspeak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspeak

  • Nói quá nhiều

Cách chia động từ bất qui tắc Overspeak

Động từ nguyên thể Overspeak
Quá khứ Overspoke
Quá khứ phân từ Overspoken
Ngôi thứ ba số ít Overspeaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overspeaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên