Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Oversow trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Oversow trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversow

  • Gieo (giống, ...) lần nữa

Cách chia động từ bất qui tắc Oversow

Động từ nguyên thể Oversow
Quá khứ Oversowed
Quá khứ phân từ Oversown/Oversowed
Ngôi thứ ba số ít Oversows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Oversowing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên