Duck hunt

Động từ bất qui tắc Overrun trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overrun trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overrun

  • Chạy vượt quá

Cách chia động từ bất qui tắc Overrun

Động từ nguyên thể Overrun
Quá khứ Overran
Quá khứ phân từ Overrun
Ngôi thứ ba số ít Overruns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overrunning
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên