Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Overdrink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overdrink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overdrink

  • Uống quá chén

Cách chia động từ bất qui tắc Overdrink

Động từ nguyên thể Overdrink
Quá khứ Overdrank
Quá khứ phân từ Overdrunk
Ngôi thứ ba số ít Overdrinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overdrinking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên