Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Overcut trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overcut trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overcut

  • Đốn quá nhiều gỗ

Cách chia động từ bất qui tắc Overcut

Động từ nguyên thể Overcut
Quá khứ Overcut
Quá khứ phân từ Overcut
Ngôi thứ ba số ít Overcuts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overcutting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên