Động từ bất qui tắc Outswim trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outswim trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outswim

  • Bơi giởi hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outswim

Động từ nguyên thể Outswim
Quá khứ Outswam
Quá khứ phân từ Outswum
Ngôi thứ ba số ít Outswims
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outswimming
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Insane