Động từ bất qui tắc Outspin trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outspin trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspin

  • Tiện (bằng máy) nhanh hơn

  • Quay (tơ) nhanh hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outspin

Động từ nguyên thể Outspin
Quá khứ Outspun
Quá khứ phân từ Outspun
Ngôi thứ ba số ít Outspins
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outspinning
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

pacman, rainbows, and roller s