pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Outspeed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outspeed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspeed

  • Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outspeed

Động từ nguyên thể Outspeed
Quá khứ Outsped
Quá khứ phân từ Outsped
Ngôi thứ ba số ít Outspeeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outspeeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên