Động từ bất qui tắc Misteach trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misteach trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misteach

  • Dạy sai, hướng dẫn sai

Cách chia động từ bất qui tắc Misteach

Động từ nguyên thể Misteach
Quá khứ Mistaught
Quá khứ phân từ Mistaught
Ngôi thứ ba số ít Misteaches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misteaching
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog