Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Misspell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misspell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misspell

  • Viết sai chính tả

Cách chia động từ bất qui tắc Misspell

Động từ nguyên thể Misspell
Quá khứ Misspelled/Misspelt
Quá khứ phân từ Misspelled/Misspelt
Ngôi thứ ba số ít Misspells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misspelling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên