pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Misread trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Misread trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misread

  • Đọc sai

  • Hiểu sai

Cách chia động từ bất qui tắc Misread

Động từ nguyên thể Misread
Quá khứ Misread
Quá khứ phân từ Misread
Ngôi thứ ba số ít Misreads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misreading
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên