Teya Salat

Động từ bất qui tắc Miscast trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Miscast trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Miscast

  • Phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp

  • Chọn vai đóng không thích hợp

Cách chia động từ bất qui tắc Miscast

Động từ nguyên thể Miscast
Quá khứ Miscast
Quá khứ phân từ Miscast
Ngôi thứ ba số ít Miscasts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Miscasting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên