Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Landslide trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Landslide trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Landslide

  • Lở (như đá lở từ trên núi xuống)

  • Thắng phiếu lớn (trong cuộc bầu cử)

Cách chia động từ bất qui tắc Landslide

Động từ nguyên thể Landslide
Quá khứ Landslid
Quá khứ phân từ Landslid
Ngôi thứ ba số ít Landslides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Landsliding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên