Động từ bất qui tắc Interwind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Interwind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Interwind

  • Cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau

Cách chia động từ bất qui tắc Interwind

Động từ nguyên thể Interwind
Quá khứ Interwound
Quá khứ phân từ Interwound
Ngôi thứ ba số ít Interwinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Interwinding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog