80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Interset trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Interset trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Interset

  • Đặt vào giữa

Cách chia động từ bất qui tắc Interset

Động từ nguyên thể Interset
Quá khứ Interset
Quá khứ phân từ Interset
Ngôi thứ ba số ít Intersets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Intersetting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên