Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Interbreed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Interbreed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Interbreed

  • Giao phối, lai giống (động vật)

Cách chia động từ bất qui tắc Interbreed

Động từ nguyên thể Interbreed
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Ngôi thứ ba số ít Interbreeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Interbreeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên