Lamborghini Huracán LP 610-4 t

Động từ bất qui tắc Hamstring trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Hamstring trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hamstring

  • Cắt gân kheo cho què

Cách chia động từ bất qui tắc Hamstring

Động từ nguyên thể Hamstring
Quá khứ Hamstrung
Quá khứ phân từ Hamstrung
Ngôi thứ ba số ít Hamstrings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Hamstringing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên