Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Dive trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Dive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dive

  • Nhảy lao đầu xuống (nước), lặn

  • Bổ nhào xuống (máy bay)

Cách chia động từ bất qui tắc Dive

Động từ nguyên thể Dive
Quá khứ Dived/Dove
Quá khứ phân từ Dived
Ngôi thứ ba số ít Dives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Diving
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên