Động từ bất qui tắc Clothe trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Clothe trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Clothe

  • Mặc quần áo hoặc cung cấp quần áo (cho ai...)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Clothe
Quá khứ Clad/Clothed
Quá khứ phân từ Clad/Clothed
Ngôi thứ ba số ít Clothes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Clothing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.