XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Beseech trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Beseech trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Beseech

  • Cầu khẩn, van xin

Cách chia động từ bất qui tắc Beseech

Động từ nguyên thể Beseech
Quá khứ Besought/Beseeched
Quá khứ phân từ Besought/Beseeched
Ngôi thứ ba số ít Beseeches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Beseeching
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên