Insane

Động từ bất qui tắc Unwrite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unwrite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unwrite

  • Hủy bỏ (những gì đã viết)

Cách chia động từ bất qui tắc Unwrite

Động từ nguyên thể Unwrite
Quá khứ Unwrote
Quá khứ phân từ Unwritten
Ngôi thứ ba số ít Unwrites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unwriting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên