The Soda Pop

Động từ bất qui tắc Unstring trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unstring trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unstring

  • Tháo dây, cởi dây

Cách chia động từ bất qui tắc Unstring

Động từ nguyên thể Unstring
Quá khứ Unstrung
Quá khứ phân từ Unstrung
Ngôi thứ ba số ít Unstrings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unstringing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên