Ring ring

Động từ bất qui tắc Unmake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unmake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unmake

  • Phá đi, phá huỷ

Cách chia động từ bất qui tắc Unmake

Động từ nguyên thể Unmake
Quá khứ Unmade
Quá khứ phân từ Unmade
Ngôi thứ ba số ít Unmakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unmaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên