Teya Salat

Động từ bất qui tắc Unhang trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unhang trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unhang

  • Hạ xuống, bỏ xuống (không treo)

Cách chia động từ bất qui tắc Unhang

Động từ nguyên thể Unhang
Quá khứ Unhung
Quá khứ phân từ Unhung
Ngôi thứ ba số ít Unhangs
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unhanging
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên