Động từ bất qui tắc Unfreeze trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unfreeze trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unfreeze

  • Làm cho tan ra, làm cho chảy ra

Cách chia động từ bất qui tắc Unfreeze

Động từ nguyên thể Unfreeze
Quá khứ Unfroze
Quá khứ phân từ Unfrozen
Ngôi thứ ba số ít Unfreezes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unfreezing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Insane