Động từ bất qui tắc Underwrite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Underwrite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underwrite

  • Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)

Cách chia động từ bất qui tắc Underwrite

Động từ nguyên thể Underwrite
Quá khứ Underwrote
Quá khứ phân từ Underwritten
Ngôi thứ ba số ít Underwrites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underwriting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Teya Salat