Teya Salat

Động từ bất qui tắc Underlay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Underlay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlay

  • Lót ở dưới, nằm ở dưới, đặt dưới

  • Nâng đỡ, ủng hộ

Cách chia động từ bất qui tắc Underlay

Động từ nguyên thể Underlay
Quá khứ Underlaid
Quá khứ phân từ Underlaid
Ngôi thứ ba số ít Underlays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underlaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên