The Soda Pop

Động từ bất qui tắc Shit trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Shit trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shit

  • Thải ra, làm trong, đi vệ sinh

Cách chia động từ bất qui tắc Shit

Động từ nguyên thể Shit
Quá khứ Shit/Shat/Shitted
Quá khứ phân từ Shit/Shat/Shitted
Ngôi thứ ba số ít Shits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shitting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên