Động từ bất qui tắc Run trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Run trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Run

  • Chạy

  • Chạy, vận hành (máy móc, ...)

  • Trôi đi, trôi qua (thời gian)

Cách chia động từ bất qui tắc Run

Động từ nguyên thể Run
Quá khứ Ran
Quá khứ phân từ Run
Ngôi thứ ba số ít Runs
Hiện tại phân từ/Danh động từ Running
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Insane