Động từ bất qui tắc Rewrite trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rewrite trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewrite

  • Viết lại, chép lại

  • Viết lại theo một hình thức khác

Cách chia động từ bất qui tắc Rewrite

Động từ nguyên thể Rewrite
Quá khứ Rewrote
Quá khứ phân từ Rewritten
Ngôi thứ ba số ít Rewrites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rewriting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches