Động từ bất qui tắc Remake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Remake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Remake

  • Làm lại

Cách chia động từ bất qui tắc Remake

Động từ nguyên thể Remake
Quá khứ Remade
Quá khứ phân từ Remade
Ngôi thứ ba số ít Remakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Remaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Disneyland 1972 Love the old s