Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Rehear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rehear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rehear

  • Nghe trình bày lại (vụ án...)

Cách chia động từ bất qui tắc Rehear

Động từ nguyên thể Rehear
Quá khứ Reheard
Quá khứ phân từ Reheard
Ngôi thứ ba số ít Rehears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rehearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên