XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Rehang trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rehang trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rehang

  • Treo lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rehang

Động từ nguyên thể Rehang
Quá khứ Rehung
Quá khứ phân từ Rehung
Ngôi thứ ba số ít Rehangs
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rehanging
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên